|
|
|
|
LEADER |
02115nam a2200349 4500 |
001 |
DLU110116209 |
005 |
##20110216 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 628.44
|b NG-N
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Xuân Nguyên,
|c PGS.TSKH.
|
245 |
# |
# |
|a Công nghệ xử lý rác thải và chất thải rắn /
|c Nguyễn Xuân Nguyên, Trần Quang Huy.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và Kỹ thuật,
|c 2004.
|
300 |
# |
# |
|a 240 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.228.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Quá trình hình thành chất hữu cơ, sự trao đổi chất ở sinh vật, hệ sinh thái tự nhiên -- Chương 2. Một số quá trình xảy ra khi xử lý rác thải làm phân bón -- Chương 3. Nguyên lý và một số công nghệ xử lý rác thải làm phân bón trên thế giới -- Chương 4. Xử lý chất thải rắn làm phân bón hữu cơ sinh học bằng phương pháp vi sinh vật -- Chương 5. Một số loại vi sinh vật sử dụng ở Việt Nam trong xử lý chất thải đô thị.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 6. Giới thiệu kết quả nghiên cứu công nghệ sử dụng EM trong lĩnh vực xử lý chất thải đô thị -- Chương 7. Công nghệ xử lý chất thải làm phân compost theo phương pháp ủ lên men chống tĩnh, thổi khí cưỡng bức -- Chương 8. Các thiết bị chuyên dùng xử lý rác làm phân theo phương pháp thổi khí cưỡng bức -- Chương 9. Công nghệ chế biến phân bón hữu cơ từ rác thải sinh hoạt đô thị -- Chương 10. Những phương pháp tận dụng nhiệt và tiêu huỷ chất thải là chất dẻo.
|
650 |
# |
# |
|a Chất thải làm phân bón.
|
650 |
# |
# |
|a Xử lý chất thải
|x Thiết bị và cung cấp.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Quang Huy.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2010HH
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 36000
|
994 |
# |
# |
|a KHH
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|