|
|
|
|
LEADER |
01308nam a2200349 4500 |
001 |
DLU110116235 |
005 |
##20110218 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 660
|b TR-C
|
100 |
# |
# |
|a Trần Hồng Côn.
|
245 |
# |
# |
|a Công nghệ hoá học vô cơ /
|c Trần Hồng Côn, Nguyễn Trọng Uyển.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và kỹ thuật,
|c 2005.
|
300 |
# |
# |
|a 158 tr. ;
|c 27 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo : tr.157.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Công nghệ hoá học và sự phát triển -- Chương 2. Công nghệ sản xuất khí công nghiệp -- Chương 3. Công nghệ sản xuất các loại axit -- Chương 4. Công nghệ sản xuất các bazơ -- Chương 5. Công nghệ sản xuất các muôi vô cơ -- Chương 6. Công nghệ sản xuất một số vật liệu silicat -- Chương 7. Công nghệ sản xuất các kim loại.
|
653 |
# |
# |
|a Công nghệ hoá học
|
653 |
# |
# |
|a Công nghiệp hoá chất
|
653 |
# |
# |
|a Hoá vô cơ
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Trọng Uyển.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2010HH
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 27000
|
994 |
# |
# |
|a KHH
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|