Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary /
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học Xã hội,
2009.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00976nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110116797 | ||
005 | ##20110228 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |a eng |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 423.959 22 |b VIE |
110 | # | # | |a Viện Ngôn ngữ học. |
245 | # | # | |a Từ điển Anh - Việt = |b English - Vietnamese dictionary / |c Viện Ngôn ngữ học. |
246 | # | # | |a English - Vietnamese dictionary |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học Xã hội, |c 2009. |
300 | # | # | |a 2139 tr. : |b minh hoạ ; |c 24 cm. |
504 | # | # | |a Tài liệu tham khảo: tr.2139. |
546 | # | # | |a Tài liệu viết bằng song ngữ Anh - Việt. |
653 | # | # | |a Từ điển |
653 | # | # | |a Tiếng Anh |
653 | # | # | |a Tiếng Việt |
923 | # | # | |a 01/2011VL |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 260000 |
994 | # | # | |a KVL |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |