|
|
|
|
LEADER |
01740nam a2200361 4500 |
001 |
DLU110116803 |
005 |
##20110228 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 006.68
|b LU-N
|
100 |
# |
# |
|a Lưu Triều Nguyên.
|
245 |
# |
# |
|a Autodesk 3DS Max 8 /
|c Lưu Triều Nguyên, Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Lao động - Xã hội,
|c 2007.
|
300 |
# |
# |
|a 420 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Tiến trình làm việc -- Chương 2. Các khái niệm cơ bản -- Chương 3. Tăng hiệu suất làm việc -- Chương 4. Dựng hình cơ bản -- Chương 5. Xây dựng mô hình các vật thể 3D -- Chương 6. Camera -- Chương 7. Các khái niệm cơ bản về nguồn sáng -- Chương 8. Các phương pháp chiếu sáng -- Chương 9. Rendering.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 10. Tạo các vật liệu thuyết phục -- Chương 11. Các vật liệu 3D -- Chương 12. Chiếu sáng toàn cục -- Chương 13. Hoạt cảnh cơ bản -- Chương 14. Hoạt cảnh 3D -- Chương 15. Các hiệu quả đặc biệt -- Chương 16. Đơn giản hoá hoạt cảnh bằng chuyển động đảo IK -- Chương 17. Động lực học và ngôn ngữ Maxscript -- Chương 18. Phối hợp sản xuất.
|
653 |
# |
# |
|a 3DS Max (Tệp máy tính)
|
653 |
# |
# |
|a Đồ hoạ máy tính
|
653 |
# |
# |
|a Hoạt hình máy tính
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Đức Hải.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Hùng.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011VL
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 89000
|
994 |
# |
# |
|a KVL
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|