|
|
|
|
LEADER |
01450nam a2200349 4500 |
001 |
DLU110117991 |
003 |
##DLU |
005 |
##20110301 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 005.136
|b TO-O
|
100 |
# |
# |
|a Tống Văn On.
|
245 |
# |
# |
|a Hợp ngữ và lập trình ứng dụng.
|n t.II,
|p Lập trình ứng dụng /
|c Tống Văn On, Hoàng Đức Hải.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Lao động Xã hội,
|c 2004.
|
300 |
# |
# |
|a 454 tr. ;
|c 24 cm.
|
505 |
# |
# |
|a 19. Quản lý bộ nhớ -- 20. Tổ chức của đĩa từ -- 21. Đọc và ghi tập tin -- 22. Xử lý đĩa : Sử dụng DOS -- 23. Xử lý đĩa : Sử dụng BIOS -- 24. In -- 25. Các ngắt và vùng dữ liệu của BIOS -- 26. Các ngắt của DOS -- 27. Toán tử và chỉ dẫn -- 28. Tập chỉ thị của PC -- 29. Sử dụng ngắt -- 30. Sử dụng Port song song chuẩn -- 31. Sử dụng Port nối tiếp -- 32. Sử dụng bàn phím -- 33. Sử dụng chuột -- 34. Bộ tương hợp đồ hoạ.
|
653 |
# |
# |
|a Hợp ngữ (Ngôn ngữ chương trình máy tính)
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Đức Hải.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011VL
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 44000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|