|
|
|
|
LEADER |
01473nam a2200349 4500 |
001 |
DLU110118010 |
005 |
##20110301 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 005.74
|b NG-M
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Ngọc Mai.
|
245 |
# |
# |
|a Lý thuyết cơ sở dữ liệu.
|n t.I /
|c Nguyễn Thị Ngọc Mai, Nguyễn Thị Kim Trang, Đoàn Thiện Ngân.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Lao động - Xã hội,
|c 2007.
|
300 |
# |
# |
|a 363 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. CSDL và người dùng CSDL -- Chương 2. Kiến trúc và các khái niệm hệ CSDL -- Chương 3. Sử dụng mô hình thực thể quan hệ để lập mô hình dữ liệu -- Chương 4. Thực thể - Mối quan hệ nâng cao và lập mô hình đối tượng -- Chương 5. Lưu trữ mẩu tin và tổ chức tập tin chính -- Chương 6. Cấu trúc chỉ mục cho tập tin -- Chương 7. Mô hình dữ liệu quan hệ, ràng buộc quan hệ và đại số quan hệ -- Chương 8. SQL - Tiêu chuẩn CSDL quan hệ.
|
653 |
# |
# |
|a Cơ sở dữ liệu
|
653 |
# |
# |
|a Tin học tư liệu
|
700 |
# |
# |
|a Đoàn Thiện Ngân.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Kim Trang.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011VL
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 69000
|
994 |
# |
# |
|a KVL
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|