|
|
|
|
LEADER |
01441nam a2200397 4500 |
001 |
DLU110118044 |
005 |
##20110301 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 530
|b Vat
|
245 |
# |
# |
|a Vật lí 12 nâng cao /
|c Nguyễn Thế Khôi chủ biên, ... [và những người khác].
|
246 |
# |
# |
|a Vật lý 12 nâng cao
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 327 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Chương I. Động lực học vật rắn -- Chương II. Dao động cơ -- Chương III. Sóng cơ -- Chương IV. Dao động sóng và điện từ -- Chương V. Dòng điện xoay chiều -- Chương VI. Sóng ánh sáng -- Chương VII. Lượng tử ánh sáng -- Chương VIII. Sơ lược về thuyết tương đối hẹp -- Chương IX. Hạt nhân nguyên tử -- Chương X. Từ vi mô đến vĩ mô.
|
650 |
# |
# |
|a Vật lý.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Đức Hiệp.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Đức Thâm.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Ngọc Hưng.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thế Khôi.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Đình Thiết.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Quý Tư.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Đình Tuý.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Thanh Khiết.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011VL
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 16100
|
994 |
# |
# |
|a KVL
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|