|
|
|
|
LEADER |
01064nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110118165 |
005 |
##20110302 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 667.75
|b PH-C
|
100 |
# |
# |
|a Phạm Đức Cường.
|
245 |
# |
# |
|a Kỹ thuật sơn mài /
|c Phạm Đức Cường.
|
246 |
# |
# |
|a Kĩ thuật sơn mài
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ hai.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hoá - Thông tin,
|c 2005.
|
300 |
# |
# |
|a 207 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Chương I. Vài nét lịch sử ngành nghề sơn mài -- Chương II. Kỹ thuật làm nền vóc sơn mài -- Chương III. Kỹ thuật pha chế sơn chín -- Chương IV. Kỹ thuật thể hiện màu sắc -- Chương V. Các thể loại sơn mài khác.
|
653 |
# |
# |
|a Sơn mài và làm sơn mài
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011VL
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 28000
|
994 |
# |
# |
|a KVL
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|