|
|
|
|
LEADER |
02082nam a2200385 4500 |
001 |
DLU110118222 |
005 |
##20110302 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 541.24
|b DA-T
|
100 |
# |
# |
|a Đào Đình Thức.
|
245 |
# |
# |
|a Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học.
|n t.II /
|c Đào Đình Thức.
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ hai
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2006.
|
300 |
# |
# |
|a 303 tr. ;
|c 27 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo :tr.425
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Khái quát về phân tử và liên kết hoá học -- Chương 2. Cấu tạo hình học của phân tử -- Chương 3. Tính chất phân tử -- Chương 4. Một số khái niệm về liên kết. Ý nghĩa và giới hạn -- Chương V. Khái quá về sự khảo sất phân tử bằng cơ học lượng tử -- Chương 6. Thuyết liên kết hoá trị -- Chương 7. Thuyết Orbital phân tử -- Chương 8. Liên kết trong phân tử ion -- Chương 9. Tương tác giữa các phân tử -- Chương 10. Liên kết trong phân tử phức.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 11. Các trạng thái tập hợp của vật chất -- Chương 12. Đại cương về tinh thể -- Chương 13. Mạng lưới tinh thể và đối xứng tinh thể -- Chương 14. Sự sắp xếp các quả cầu khít nhất -- Chương 15. Tinh thể ion -- Chương 16. Tinh thể kim loại -- Chương 17. Tinh thể cộng hoá trị -- Chương 18. Tinh thể phân tử -- Chương 19. Tinh thể với quan hệ liên kết phức tạp -- Chương 20. Chất rắn vô định hình, tinh thể lỏng và trạng thái tập hợp lỏng.
|
653 |
# |
# |
|a Cấu tạo nguyên tử.
|
653 |
# |
# |
|a Nguyên tố hoá học.
|
653 |
# |
# |
|a Phóng xạ
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011VL
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 49000
|
993 |
# |
# |
|a 2006
|
994 |
# |
# |
|a KVL
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|