|
|
|
|
LEADER |
01230nam a2200313 4500 |
001 |
DLU110118256 |
005 |
##20110302 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 621.388
|b PH-U
|
100 |
# |
# |
|a Phan Tấn Uẩn.
|
245 |
# |
# |
|a TV màu - Phân tích 100 PAN /
|c Phan Tấn Uẩn.
|
260 |
# |
# |
|a Tp. HCM :
|b Đại học Quốc gia,
|c 2006.
|
300 |
# |
# |
|a 229 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Điều cần nhớ về TV màu -- Chương 2. TV màu một hệ (Nội địa Nhật) -- Chương 3. TV màu đa hệ -- Chương 4. Điều chỉnh TV màu đa hệ -- Chương 5. Hư hỏng trong khối chọn kênh -- Chương 6. Hư hỏng trong Tuner & IF -- Chương 7. Hư hỏng trong khối video -- Chương 8. Hư hỏng trong quét ngang -- Chương 9. Hư hỏng trong quét ngang -- Chương 10. Hư hỏng trong nguồn cấp điện.
|
653 |
# |
# |
|a Máy thu hình
|
653 |
# |
# |
|a Thiết bị đầu cuối hiển thị video
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011VL
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 35000
|
994 |
# |
# |
|a KVL
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|