|
|
|
|
LEADER |
00856nam a2200277 4500 |
001 |
DLU110118346 |
005 |
##20110303 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Hữu Hải,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Các thành phố lớn, có điều kiện nên thành lập chi cục BVCSTE /
|c Nguyễn Hữu Hải, Bạch Dương ghi.
|
653 |
# |
# |
|a Hỗ trợ xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Quản lí nhà nước
|
653 |
# |
# |
|a Trẻ em nghèo
|
700 |
# |
# |
|a Bạch Dương,
|e Ghi.
|
773 |
# |
# |
|t Gia đình và trẻ em
|g Số 43, 2008, tr. 10-12
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|