|
|
|
|
LEADER |
02083nam a2200385 4500 |
001 |
DLU110118891 |
005 |
##20110322 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 005.117
|b BE-S
|
100 |
# |
# |
|a Bennett, Simon.
|
245 |
# |
# |
|a 413 bài tập phân tích thiết kế hướng đối tượng bằng UML :
|b Có lời giải /
|c Simon Bennett, John Skelton, Ken Lunn; Gia Vĩnh dịch giả.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Hồng đức,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 569 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Giới thiệu về case Studies -- Chương 2. Tổng quan về UML -- Chương 3. Use cases -- Chương 4. Sơ đồ lớp: các lớp và các liên kết -- Chương 5. Sơ đồ lớp: phân tích, sự kết hợp bố cục và sự tổng hợp -- Chương 6. Sơ đồ lớp: bàn thêm về các liên kết -- Chương 7. Sơ đồ lớp: các ký hiệu khác -- Chương 8. Sơ đồ thành phần -- Chương 9. Sơ đồ tuần tự tương tác -- Chương 10. Bàn thêm về các sơ đồ tương tác.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 11. Các hoạt động -- Chương 12. Thiết bị trạng thái -- Chương 13. Ngôn ngữ ràng buộc đối tượng ocl -- Chương 14. Sơ đồ triển khai -- Chương 15. Mở rộng UML -- Chương 16. Các công cụ phần mềm cho UML -- Chương 17. Các mẫu thiết kế.
|
505 |
# |
# |
|a Phụ lục A. Tóm tắt và ký hiệu -- Phụ lục B. Các câu hỏi ôn tập: đáp án -- Phụ lục C. Qui ước ký hiệu thông thường trong UML -- Phụ lục D. Siêu mô hình UML.
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Lập trình hướng đối tượng (Khoa học máy tính)
|
653 |
# |
# |
|a UML (Khoa học máy tính)
|
700 |
# |
# |
|a Gia Vĩnh,
|e dịch giả.
|
700 |
# |
# |
|a Lunn, Ken.
|
700 |
# |
# |
|a Skelton, John.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 89000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|