|
|
|
|
LEADER |
01030nam a2200313 4500 |
001 |
DLU110118979 |
005 |
##20110326 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Ngọc Trường.
|
245 |
# |
# |
|a Khả năng ứng dụng công nghệ hoàn nguyên ilmenit làm nguyên liệu sản xuất que hàn điện /
|c Nguyễn Ngọc Trường, ... { và những người khác }
|
653 |
# |
# |
|a Công nghệ hoàn nguyên ilment
|
653 |
# |
# |
|a Nguyên liệu
|
653 |
# |
# |
|a Que hàn
|
653 |
# |
# |
|a Sa khoáng
|
700 |
# |
# |
|a Đoàn Minh Chấn.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Minh Phượng.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Huấn.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Các khoa học về trái đất
|g Số 4(30), 2008, tr. 308-313
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|