|
|
|
|
LEADER |
00858nam a2200289 4500 |
001 |
DLU110119016 |
005 |
##20110326 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Torfs, Rik,
|c GS.
|
245 |
# |
# |
|a Mối quan hệ giữa tôn giáo và nhà nước ở Châu Âu /
|c Rik Torfs, Hoàng Văn Chung dịch.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo lí
|
653 |
# |
# |
|a Nhà nước
|
653 |
# |
# |
|a Pháp luật
|
653 |
# |
# |
|a Tôn giáo
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Văn Chung,
|e Dịch.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Khoa học Xã hội Việt Nam
|g Số 8(120), 2008, tr. 72-81
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|