|
|
|
|
LEADER |
01006nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110119325 |
005 |
##20110405 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Quang Ngô Xuân.
|
245 |
# |
# |
|a One new and two unknown species of free - living marine nematodes from cangio mangrove forest, HoChiMinh city, VietNam /
|c Quang Ngô Xuân,...{ và những người khác }
|
653 |
# |
# |
|a Cangio mangrove
|
653 |
# |
# |
|a Litinium
|
653 |
# |
# |
|a New and unknown nematode species
|
653 |
# |
# |
|a Oxystomina
|
700 |
# |
# |
|a Chau Nguyen Ngoc.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyen Vu Thanh.
|
700 |
# |
# |
|a Smol, Nic.
|
700 |
# |
# |
|a Vanreusel, Ann.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí sinh học
|g Số 2(30), 2008, tr. 1-11
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|