|
|
|
|
LEADER |
00833nam a2200277 4500 |
001 |
DLU110119456 |
005 |
##20110406 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
245 |
# |
# |
|a Đề thi môn vật lý /
|c Vật lý và tuổi trẻ.
|
653 |
# |
# |
|a Dành cho các bạn yêu toán
|
653 |
# |
# |
|a Dành cho lớp không chuyên môn vật lí
|
653 |
# |
# |
|a Trung học cơ sở
|
653 |
# |
# |
|a Trung học phổ thông
|
710 |
# |
# |
|a Vật lý và tuổi trẻ.
|
773 |
# |
# |
|t Vật lý và tuổi trẻ
|g Số 4(56), 2008, tr. 5-14
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|