|
|
|
|
LEADER |
02131nam a2200385 4500 |
001 |
DLU110119469 |
005 |
##20110407 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 745.56
|b BU-V
|
100 |
# |
# |
|a Bùi Văn Vượng,
|c ThS,
|d 1948-.
|
245 |
# |
# |
|a Nghề kim hoàn, ngọc sản xuất vàng truyền thống kinh doanh đồ cổ Việt Nam /
|c Bùi Văn Vượng.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thanh niên,
|c 2010.
|
300 |
# |
# |
|a 211 tr. ;
|c 21 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Bản sắc văn hoá dân tộc Việt Nam.
|
505 |
# |
# |
|a Phần I. Nghề kim hoàn -- Chương I. Vài nét lịch sử và nghệ thuật -- Chương II. Kỹ nghệ kim hoàn -- Chương III. Các làng nghề, tổ nghề kim hoàn.
|
505 |
# |
# |
|a Phần II. Nghề dệt chiếu -- Chương I. Nghề, làng nghề dệt chiếu -- Chương II. Kỹ thuật dệt chiếu.
|
505 |
# |
# |
|a Phần II. Nghề ngọc -- Chương I. Hồng ngọc và đá quý khác -- Chương II. Ngọc trai.
|
505 |
# |
# |
|a Phần III. Nghề dệt thảm -- Chương I. Lược sử nghề dệt thảm ở Việt Nam -- Chương II. Nghệ thuật và kỹ thuật dệt thảm.
|
505 |
# |
# |
|a Phần III. Nghề sản xuất vàng -- Chương I. Vàng - mỏ vàng -- Chương II. Sàng tuyển vàng sa khoáng hay "đãi cát lấy vàng" -- Chương III. Luyện vàng - phân kim bằng lò nung thủ công.
|
505 |
# |
# |
|a Phần IV. Nghề buôn bán đồ cổ -- Chương I. Từ thú chơi đến nghề buôn đồ cổ của người Việt -- Chương II. Làm giả đồ cổ, thị trường đồ cổ và việc giám định.
|
505 |
# |
# |
|a Phần IV. Nghề làm quạt giấy -- Chương I. Vài nét về tiến trình lịch sử các loại quạt giấy thủ công -- Chương II. Làng nghề quạt -- Chương III. Kỹ thuật làm quạt giấy.
|
653 |
# |
# |
|a Nghề thủ công
|
923 |
# |
# |
|a 02/2011
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 36000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|