|
|
|
|
LEADER |
01154nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110119472 |
005 |
##20110407 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 745.56
|b BU-V
|
100 |
# |
# |
|a Bùi Văn Vượng,
|c ThS,
|d 1948-.
|
245 |
# |
# |
|a Nghề đúc đồng, nghề sơn Việt Nam /
|c Bùi Văn Vượng.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thanh niên,
|c 2010.
|
300 |
# |
# |
|a 209 tr. ;
|c 21 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Bản sắc văn hoá dân tộc Việt Nam.
|
505 |
# |
# |
|a Phần I. Nghề đúc đồng -- Chương I. Những đồ đồng ngàn năm trước -- Chương II. Làng nghề, tổ nghề đúc đồng -- Chương III. Kỹ thuật đúc và cẩn đồng.
|
505 |
# |
# |
|a Phần II. Nghề sơn Việt Nam -- Chương I. Nghề sơn trong lịch sử -- Chương II. Từ sơn ta đến sơn mài -- Chương III. Làng nghề và tổ nghề.
|
653 |
# |
# |
|a Nghề thủ công
|
923 |
# |
# |
|a 02/2011
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 36000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|