Từ điển giải thích tiếng lóng Anh ngữ hiện đại = English dictionary of modern slang /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục,
2006.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00907nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110119540 | ||
005 | ##20110408 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |a eng |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 427.973 |b NG-K |
100 | # | # | |a Nguyễn Dương Khư. |
245 | # | # | |a Từ điển giải thích tiếng lóng Anh ngữ hiện đại = |b English dictionary of modern slang / |c Nguyễn Dương Khư, Phạm Duy Trọng. |
246 | # | # | |a English dictionary of modern slang |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục, |c 2006. |
300 | # | # | |a 519 tr. ; |c 21 cm. |
653 | # | # | |a Từ điển |
653 | # | # | |a Tiếng Anh |
653 | # | # | |a Tiếng lóng |
700 | # | # | |a Phạm Duy Trọng. |
923 | # | # | |a 01/2011NN |
992 | # | # | |a 91500 |
994 | # | # | |a KNN |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |