LEADER | 00760nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110119575 | ||
005 | ##20110409 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
245 | # | # | |a Vật lý dành cho các lớp trung học cơ sở / |c Vật lí và tuổi trẻ |
653 | # | # | |a Điện học |
653 | # | # | |a Điện từ |
653 | # | # | |a Ứng dụng |
710 | # | # | |a Vật lí và tuổi trẻ |
773 | # | # | |t Vật lý và tuổi trẻ |g Số 10(62), 2008, tr. 15-17 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Linh Chi |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |