Từ điển từ & ngữ Việt - Nam /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP. HCM :
Nxb. TP. HCM,
2000.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00834nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110119609 | ||
005 | ##20110413 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 495.922 3 |b NG-L |
100 | # | # | |a Nguyễn Lân, |c GS. |
245 | # | # | |a Từ điển từ & ngữ Việt - Nam / |c Nguyễn Lân. |
246 | # | # | |a Từ điển từ và ngữ Việt Nam |
246 | # | # | |a Từ điển từ và ngữ Việt - Nam |
260 | # | # | |a TP. HCM : |b Nxb. TP. HCM, |c 2000. |
300 | # | # | |a 2111 tr. ; |c 24 cm. |
653 | # | # | |a Từ điển |
653 | # | # | |a Tiếng Việt |
923 | # | # | |a 01/2011NN |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 220000 |
994 | # | # | |a KNN |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |