|
|
|
|
LEADER |
00939nam a2200313 4500 |
001 |
DLU110119697 |
005 |
##20110414 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyen Thi Vinh Hue.
|
245 |
# |
# |
|a Ophiofolius B, A new sesquiterpene prom ophiopogon confertifolius /
|c Nguyen Thi Vinh Hue,...{và những người khác}
|
653 |
# |
# |
|a Eudesmene
|
653 |
# |
# |
|a General experimental procedures
|
653 |
# |
# |
|a Plant material
|
700 |
# |
# |
|a Chau Van Minh.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyen Duy Thuan.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyen Trong Thong.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Van Kiem.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Hóa học
|g Số 2(46), 2008, tr. 247-250
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|