English for business = Ngôn ngữ kinh doanh /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Được phát hành: |
Đà Nẵng :
Nxb. Đà nẵng,
1995.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01016nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110119862 | ||
005 | ##20110415 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |a eng |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 808.066 |b Eng |
245 | # | # | |a English for business = |b Ngôn ngữ kinh doanh / |c Nguyễn Thị Quỳnh Giao, Nguyễn Nguyễn biên soạn. |
246 | # | # | |a Ngôn ngữ kinh doanh |
260 | # | # | |a Đà Nẵng : |b Nxb. Đà nẵng, |c 1995. |
300 | # | # | |a 286 tr. ; |c 21 cm. |
504 | # | # | |a Tài liệu tham khảo: tr.286. |
546 | # | # | |a Tài liệu viết bằng tiếng Anh |
546 | # | # | |a Tài liệu viết bằng tiếng Việt |
653 | # | # | |a Commercial correspondence |
700 | # | # | |a Nguyễn Nguyễn, |e biên soạn. |
700 | # | # | |a Nguyễn Thị Quỳnh Giao, |e biên soạn. |
923 | # | # | |a 01/2011NN |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 0 |
994 | # | # | |a KNN |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |