|
|
|
|
LEADER |
00963nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110119875 |
005 |
##20110415 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 808.066
|b Mau
|
245 |
# |
# |
|a 500 mẫu thư tín Pháp - Việt dùng trong đời sống hàng ngày /
|c Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến biên dịch.
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b Tổng hợp,
|c 2004.
|
300 |
# |
# |
|a 432 tr. ;
|c 21 cm.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Pháp
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Thư từ thương mại
|
700 |
# |
# |
|a Lương Quỳnh Mai,
|e biên dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thị Yến,
|e biên dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011NN
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 50000
|
994 |
# |
# |
|a KNN
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|