Cẩm nang thư tín thương mại hiện đại Anh - Việt :Cẩm nang tiếng Anh thương mại = Contemporary commercial correspondence in English - Vietnamese /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Được phát hành: |
Đồng Nai :
Nxb. Đồng nai,
2003.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01036nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110119912 | ||
005 | ##20110418 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a eng |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 808.066 |b LE-C |
100 | # | # | |a Lê Minh Cẩn. |
245 | # | # | |a Cẩm nang thư tín thương mại hiện đại Anh - Việt :Cẩm nang tiếng Anh thương mại = |b Contemporary commercial correspondence in English - Vietnamese / |c Lê Minh Cẩn. |
246 | # | # | |a Contemporary commercial correspondence in English - Vietnamese |
246 | # | # | |a Cẩm nang thư tín thương mại hiện đại : Anh Việt |
260 | # | # | |a Đồng Nai : |b Nxb. Đồng nai, |c 2003. |
300 | # | # | |a 667 tr. ; |c 21 cm. |
653 | # | # | |a Thư từ thương mại |
653 | # | # | |a Tiếng Anh |
653 | # | # | |a Tiếng Việt |
923 | # | # | |a 01/2011NN |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 51000 |
994 | # | # | |a KNN |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |