Practical idioms = Thành ngữ thực hành /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Được phát hành: |
TP. HCM :
Nxb. TP. HCM,
1993.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00930nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110119949 | ||
005 | ##20110419 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a eng |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 428.2 |b BE-L |
100 | # | # | |a Berman, Louis A. |
245 | # | # | |a Practical idioms = |b Thành ngữ thực hành / |c Louis A. Berman, Laurette Kirstein; Ninh Hùng dịch. |
246 | # | # | |a Thành ngữ thực hành |
260 | # | # | |a TP. HCM : |b Nxb. TP. HCM, |c 1993. |
300 | # | # | |a 347 tr. ; |c 21 cm. |
546 | # | # | |a Tài liệu viết bằng song ngữ Anh - Việt |
653 | # | # | |a Cụm động từ |
653 | # | # | |a Tiếng Anh |
700 | # | # | |a Ninh Hùng, |e dịch. |
700 | # | # | |a Kirstein, Laurette. |
923 | # | # | |a 01/2011NN |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 18000 |
994 | # | # | |a KNN |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |