1100 words you need to know /
Includes definitions and exercises for 1100 words and useful idioms.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Được phát hành: |
Woodbury, N.Y. :
Barron's Educational Series,
c1987.
|
Phiên bản: | 2nd ed. |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01084nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110120057 | ||
005 | ##20110420 | ||
008 | ##861029s1987 nyu 000 0 eng | ||
010 | # | # | |a 86028730 |
020 | # | # | |a 0812022645 (pbk.) |
035 | # | # | |9 (DLC) 86028730 |
040 | # | # | |a DLC |c DLC |d DLC |
042 | # | # | |a lcac |
050 | # | # | |a PE1449 |b .B643 1987 |
082 | # | # | |a 428.1 |b BR-M |
100 | # | # | |a Bromberg, Murray. |
245 | # | # | |a 1100 words you need to know / |c Murray Bromberg, Melvin Gordon. |
250 | # | # | |a 2nd ed. |
260 | # | # | |a Woodbury, N.Y. : |b Barron's Educational Series, |c c1987. |
300 | # | # | |a 281 p. ; |c 28 cm. |
520 | # | # | |a Includes definitions and exercises for 1100 words and useful idioms. |
650 | # | # | |a Vocabulary. |
650 | # | # | |a Vocabulary. |
700 | # | # | |a Gordon, Melvin. |
740 | # | # | |a Eleven hundred words you need to know. |
923 | # | # | |a 01/2011NN |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 0 |
994 | # | # | |a KNN |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |