|
|
|
|
LEADER |
00753nam a2200265 4500 |
001 |
DLU110120125 |
005 |
##20110421 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Hưng Quang,
|c LS.
|
245 |
# |
# |
|a Hỏi - Đáp chứng khoán /
|c Nguyễn Hưng Quang.
|
653 |
# |
# |
|a Cổ đông
|
653 |
# |
# |
|a Luật doanh nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Nghị định 139/2007/NĐ-CP
|
773 |
# |
# |
|t Đầu tư chứng khoán
|g Số 2(474), 2008, tr. 8
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|