Harrap's concise French - English dictionary.
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách giấy |
---|---|
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
London :
Harrap,
1990.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00692nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110120239 | ||
005 | ##20110421 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 443.21 |b Har |
245 | # | # | |a Harrap's concise French - English dictionary. |
260 | # | # | |a London : |b Harrap, |c 1990. |
300 | # | # | |a 536 tr. ; |c 24 cm. |
653 | # | # | |a Dictionaries |
653 | # | # | |a English language |
653 | # | # | |a French language |
923 | # | # | |a 01/2011NN |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 0 |
994 | # | # | |a KNN |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |