My life and other stories /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
London :
David Campbell,
1992.
|
Loạt: | Everyman's library.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00818nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110120502 | ||
005 | ##20110505 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 891.73 |b CH-A |
100 | # | # | |a Chekhov, Anton. |
245 | # | # | |a My life and other stories / |c Anton Chekhov; translated from the Russian by Constance Garnett. |
260 | # | # | |a London : |b David Campbell, |c 1992. |
300 | # | # | |a 586 p. ; |c 21 cm. |
490 | # | # | |a Everyman's library. |
653 | # | # | |a Russian fiction |
653 | # | # | |a Russian literature |
700 | # | # | |a Garnett, Constance, |e translated. |
923 | # | # | |a 01/2011NN |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 0 |
994 | # | # | |a KNN |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |