Semantics : A coursebook =
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
TP. HCM :
Nxb. Trẻ,
2002.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00821nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110120595 | ||
005 | ##20110505 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 401.43 |b HU-J |
100 | # | # | |a Hurford, James R. |
245 | # | # | |a Semantics : |b A coursebook = |b Giáo trình ngữ nghĩa học / |c James R. Hurford, Heasley Brendan. |
246 | # | # | |a Giáo trình ngữ nghĩa học |
260 | # | # | |a TP. HCM : |b Nxb. Trẻ, |c 2002. |
300 | # | # | |a 293 tr. ; |c 21 cm. |
653 | # | # | |a Ngữ nghĩa học |
653 | # | # | |a Tiếng Anh |
700 | # | # | |a Brendan, Heasley. |
923 | # | # | |a 01/2011NN |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 28000 |
994 | # | # | |a KNN |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |