|
|
|
|
LEADER |
00866nam a2200313 4500 |
001 |
DLU110120729 |
005 |
##20110506 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.183
|b Cau
|
245 |
# |
# |
|a 301 câu đàm thoại tiếng Hoa /
|c Học Viện Ngôn ngữ Bắc Kinh; Khang Ngọc Hoa, Lai Ân Bình biên soạn.
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b Nxb. TP. HCM,
|c 2004.
|
300 |
# |
# |
|a 266 tr. ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Trung Quốc
|x Đàm thoại.
|
700 |
# |
# |
|a Khang Ngọc Hoa,
|e biên soạn.
|
700 |
# |
# |
|a Lai Ân Bình,
|e biên soạn.
|
710 |
# |
# |
|a Học Viện Ngôn ngữ Bắc Kinh
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011NN
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 19000
|
994 |
# |
# |
|a KNN
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|