|
|
|
|
LEADER |
00818nam a2200313 4500 |
001 |
DLU110120779 |
005 |
##20110506 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.68
|b Nha
|
245 |
# |
# |
|a Nhật ngữ căn bản /
|c Đào Minh Hoàng, Hoàng Ngọc Khánh biên dịch.
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b Nxb. Trẻ,
|c 2003.
|
300 |
# |
# |
|a 335 tr. ;
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Sách giáo khoa cho người nước ngoài
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Nhật
|
700 |
# |
# |
|a Đào Minh Hoàng,
|e biên dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Ngọc Khánh,
|e biên dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011NN
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 25000
|
994 |
# |
# |
|a KNN
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|