|
|
|
|
LEADER |
00877nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110120856 |
005 |
##20110509 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 428.3
|b AX-S
|
100 |
# |
# |
|a Axbey, Susan.
|
245 |
# |
# |
|a Soundtracks :
|b Real - life listening : A variety of subjects, styles and speakers /
|c Susan Axbey; Lê Huy Lâm.
|
246 |
# |
# |
|a Bài tập luyện nghe tiếng Anh.
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,
|c 1997.
|
300 |
# |
# |
|a 163 p. :
|b ill ;
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Nghe hiểu
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
700 |
# |
# |
|a Lê Huy Lâm,
|e dịch và chú giải.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011NN
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 17000
|
994 |
# |
# |
|a KNN
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|