|
|
|
|
LEADER |
00996nam a2200349 4500 |
001 |
DLU110121118 |
005 |
##20110511 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 530.13
|b DO-H
|
100 |
# |
# |
|a Đỗ Xuân Hội,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Vật lý thống kê & nhiệt động lực thống kê /
|c Đỗ Xuân Hội.
|
246 |
# |
# |
|a Vật lí thống kê và nhiệt động lực thống kê
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất (có chỉnh lý và bổ sung)
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b Đại học Sư phạm,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 348 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.347.
|
653 |
# |
# |
|a Cơ học thống kê
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Vật lý toán học
|
923 |
# |
# |
|a 05/2011
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 23000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|