Bài tập giải tích : 603 bài tập có lời giải. t.I, số thực - dãy số và chuỗi số /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Đại học Sư phạm,
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00866nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110121203 | ||
005 | ##20110516 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 515.076 |b KA-W |
100 | # | # | |a Kaczkor, W.J. |
245 | # | # | |a Bài tập giải tích : |b 603 bài tập có lời giải. |n t.I, |p số thực - dãy số và chuỗi số / |c W.J. Kaczkor, M.T. Nowak |
260 | # | # | |a H. : |b Đại học Sư phạm, |c 2003 |
300 | # | # | |a 391 tr. ; |c 24 cm |
504 | # | # | |a Tài liệu tham khảo : tr.389-391 |
653 | # | # | |a Sách bài tập |
653 | # | # | |a Toán giải tích |
700 | # | # | |a Nowak, M.T. |
923 | # | # | |a 01/2011TN |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 41000 |
994 | # | # | |a KTN |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |