Mã hoá thông tin cơ sở toán học & ứng dụng /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Đại học Quốc gia,
2004.
|
Loạt: | Bộ sách toán cao cấp - Viện Toán học
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00905nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110121300 | ||
005 | ##20110517 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 005.82 |b PH-D |
100 | # | # | |a Phạm Huy Điển. |
245 | # | # | |a Mã hoá thông tin cơ sở toán học & ứng dụng / |c Phạm Huy Điển, Hà Huy Khoái. |
260 | # | # | |a H. : |b Đại học Quốc gia, |c 2004. |
300 | # | # | |a 289 tr. ; |c 24 cm. |
490 | # | # | |a Bộ sách toán cao cấp - Viện Toán học |
504 | # | # | |a Tài liệu tham khảo: tr.285. |
653 | # | # | |a Lý thuyết mã hoá |
653 | # | # | |a Lý thuyết thông tin |
700 | # | # | |a Hà Huy Khoái. |
923 | # | # | |a 01/2011TN |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 35000 |
994 | # | # | |a KTN |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |