A survey of knot theory /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | English Japanese |
Được phát hành: |
Basel ; Boston :
Birkhäuser Verlag,
c1996.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01002nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110121301 | ||
005 | ##20110517 | ||
008 | ##970106s1996 sz a b 001 0 eng | ||
010 | # | # | |a 97101167 |
020 | # | # | |a 0817651241 (Boston : alk. paper) |
020 | # | # | |a 3764351241 (Basel : alk. paper) |
035 | # | # | |9 (DLC) 97101167 |
040 | # | # | |a DLC |c DLC |d DLC |
041 | # | # | |a eng |h jpn |
082 | # | # | |a 514.224 |b KA-A |
100 | # | # | |a Kawauchi, Akio, |d 1948- |
240 | # | # | |a Musubime riron. |l English |
245 | # | # | |a A survey of knot theory / |c Akio Kawauchi. |
260 | # | # | |a Basel ; |a Boston : |b Birkhäuser Verlag, |c c1996. |
300 | # | # | |a xxi, 420 p. : |b ill. ; |c 24 cm. |
504 | # | # | |a Includes bibliographical references (p. 305-413) and index. |
650 | # | # | |a Knot theory. |
923 | # | # | |a 01/2011TN |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 0 |
994 | # | # | |a KTN |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |