Algebraic surfaces /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | English Romanian |
Được phát hành: |
New York :
Springer,
c2001.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00936nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110121323 | ||
005 | ##20110517 | ||
008 | ##000719s2001 nyua b 001 0 eng | ||
010 | # | # | |a 00059551 |
020 | # | # | |a 0387986685 (alk. paper) |
040 | # | # | |a DLC |c DLC |d DLC |
041 | # | # | |a eng |h rum |
082 | # | # | |a 516.352 |b BA-L |
100 | # | # | |a Bădescu, Lucian. |
240 | # | # | |a Suprafețe algebrice. |l English |
245 | # | # | |a Algebraic surfaces / |c Lucian Bădescu ; translated by Vladimir Maşek. |
260 | # | # | |a New York : |b Springer, |c c2001. |
300 | # | # | |a x, 258 p. : |b ill. ; |c 25 cm. |
504 | # | # | |a Includes bibliographical references (p. [247]-255) and index. |
650 | # | # | |a Surfaces, Algebraic. |
923 | # | # | |a 01/2011TN |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 0 |
994 | # | # | |a KTN |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |