Mathematics for computer algebra /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | English French |
Được phát hành: |
New York :
Springer-Verlag,
c1992.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01064nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110121329 | ||
005 | ##20110517 | ||
008 | ##910916s1992 nyu b 001 0 eng | ||
010 | # | # | |a 91033024 |
020 | # | # | |a 0387976752 (alk. paper) |
035 | # | # | |9 (DLC) 91033024 |
040 | # | # | |a DLC |c DLC |d DLC |
041 | # | # | |a eng |h fre |
082 | # | # | |a 512 |b MI-M |
100 | # | # | |a Mignotte, Maurice. |
240 | # | # | |a Mathématiques pour le calcul formel. |l English |
245 | # | # | |a Mathematics for computer algebra / |c Maurice Mignotte ; translated by Catherine Mignotte. |
260 | # | # | |a New York : |b Springer-Verlag, |c c1992. |
300 | # | # | |a xiv, 346 p. ; |c 21x30 cm. |
500 | # | # | |a Translation of: Mathématiques pour le calcul formel. |
504 | # | # | |a Includes bibliographical references and indexes. |
650 | # | # | |a Algebra |x Data processing. |
923 | # | # | |a 01/2011TN |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 0 |
994 | # | # | |a KTN |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |