Dictionary of mathematics terms /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
New York :
Barron's,
2009.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00684nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110121385 | ||
005 | ##20110518 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 510.3 |b DO-D |
100 | # | # | |a Downing, Douglas. |
245 | # | # | |a Dictionary of mathematics terms / |c Douglas Downing. |
260 | # | # | |a New York : |b Barron's, |c 2009. |
300 | # | # | |a xi, 394 tr. ; |c 30 cm. |
653 | # | # | |a Dictionaries |
653 | # | # | |a Mathematics |
923 | # | # | |a 01/2011TN |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 0 |
994 | # | # | |a KTN |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |