Algebra and geometry : Japanese grade 11 /
A textbook used by upper level secondary school students in Japan, covering plane and solid coordinate geometry, vectors, and matrices.
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | English Japanese |
Được phát hành: |
Providence, R.I. :
American Mathematical Society,
c1996.
|
Loạt: | Mathematical world,
v. 10 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01330nam a2200433 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110121476 | ||
005 | ##20110516 | ||
008 | ##960502s1996 riua d 001 0 eng | ||
010 | # | # | |a 96020957 |
020 | # | # | |a 0821805819 (alk. paper) |
035 | # | # | |9 (DLC) 96020957 |
040 | # | # | |a DLC |c DLC |d DLC |
041 | # | # | |a eng |h jpn |
042 | # | # | |a lcac |
082 | # | # | |a 512.14 |b Alg |
130 | # | # | |a Daisū, kika. |l English. |
245 | # | # | |a Algebra and geometry : |b Japanese grade 11 / |c Kunihiko Kodaira, editor ; Hiromi Nagata, translator ; George Fowler, translation editor. |
260 | # | # | |a Providence, R.I. : |b American Mathematical Society, |c c1996. |
300 | # | # | |a xv, 174 p. : |b ill. ; |c 21x30 cm. |
440 | # | # | |a Mathematical world, |x 1055-9426 ; |v v. 10 |
500 | # | # | |a Includes index. |
520 | # | # | |a A textbook used by upper level secondary school students in Japan, covering plane and solid coordinate geometry, vectors, and matrices. |
650 | # | # | |a Algebra. |
650 | # | # | |a Geometry. |
650 | # | # | |a Algebra. |
650 | # | # | |a Geometry. |
700 | # | # | |a Kodaira, Kunihiko, |d 1915- |
923 | # | # | |a 01/2011TN |
990 | # | # | |a t.X |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 0 |
994 | # | # | |a KTN |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |