Parallel processing of discrete optimization problems : DIMACS workshop, April 28-29, 1994 /

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Nhiều tác giả của công ty: DIMACS (Group), NSF Science and Technology Center in Discrete Mathematics and Theoretical Computer Science.
Tác giả khác: Pardalos, P. M. 1954-, Ramakrishnan, K. G., 1952-, Resende, Mauricio G. C., 1955-
Định dạng: Sách giấy
Được phát hành: [Providence, RI] : American Mathematical Society, c1995.
Loạt:DIMACS series in discrete mathematics and theoretical computer science, v. 22
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
LEADER 01736nam a2200445 4500
001 DLU110121497
005 ##20110519
008 ##950411s1995 riua b 100 0 eng
010 # # |a  95010880  
020 # # |a 0821802402 (recycled, alk. paper) 
035 # # |9 (DLC) 95010880 
040 # # |a DLC  |c DLC  |d DLC 
082 # # |a 519.3  |b Par 
245 # # |a Parallel processing of discrete optimization problems :  |b DIMACS workshop, April 28-29, 1994 /  |c Panos M. Pardalos, Mauricio G.C Resende, K.G. Ramakrishnan, editors. 
260 # # |a [Providence, RI] :  |b American Mathematical Society,  |c c1995. 
300 # # |a xiv, 374 p. :  |b ill. ;  |c 21x30 cm. 
440 # # |a DIMACS series in discrete mathematics and theoretical computer science,  |x 1052-1798 ;  |v v. 22 
500 # # |a "NSF Science and Technology Center in Discrete Mathematics and Theoretical Computer Science, a consortium of Rutgers University, Princeton University, AT&T Bell Labs, Bellcore." 
504 # # |a Includes bibliographical references. 
650 # # |a Discrete-time systems  |x Congresses. 
650 # # |a Mathematical optimization  |x Congresses. 
650 # # |a Parallel processing (Electronic computers)  |x Congresses. 
700 # # |a Pardalos, P. M.  |q (Panos M.),  |d 1954- 
700 # # |a Ramakrishnan, K. G.,  |d 1952- 
700 # # |a Resende, Mauricio G. C.,  |d 1955- 
710 # # |a DIMACS (Group) 
710 # # |a NSF Science and Technology Center in Discrete Mathematics and Theoretical Computer Science. 
923 # # |a 01/2011TN 
990 # # |a t.XXII 
991 # # |a SH 
992 # # |a 0 
994 # # |a KTN 
998 # # |a KY 
900 # # |a True 
911 # # |a Đào Thị Thu Huyền 
925 # # |a G 
926 # # |a A 
927 # # |a SH 
980 # # |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt