Tài liệu luyện thi bằng Proficiency = New progress to proficiency : with full key answers for every excrise and further footnotes for evry unit. t.II /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. HCM :
Trẻ,
1996.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00911nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110121655 | ||
003 | ##DLU | ||
005 | ##20110523 | ||
008 | ##021230t vn z000 vie d | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 428.007 6 |b JO-L |
100 | # | # | |a Jones, Leo. |
245 | # | # | |a Tài liệu luyện thi bằng Proficiency = |b New progress to proficiency : with full key answers for every excrise and further footnotes for evry unit. |n t.II / |c Leo Jones; Bùi Quang Đông dịch |
260 | # | # | |a Tp. HCM : |b Trẻ, |c 1996. |
300 | # | # | |a 600 tr. ; |c 21 cm |
653 | # | # | |a Bài tập |
653 | # | # | |a Tiếng Anh |
923 | # | # | |a 01/2011TN |
990 | # | # | |a t.II |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 0 |
994 | # | # | |a KTN |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |