Modern geometry--methods and applications. t.I, The geometry of surfaces, transformation groups, and fields /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | English Russian |
Được phát hành: |
New York :
Springer-Verlag,
c1992-
|
Phiên bản: | 2nd ed. |
Loạt: | Graduate texts in mathematics ;
93, etc. |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01563nam a2200445 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110121740 | ||
005 | ##20110524 | ||
008 | ##920227m19929999nyua b 001 0 eng | ||
010 | # | # | |a 92123331 |
020 | # | # | |a 0387976639 (New York : acid-free paper) |
020 | # | # | |a 3540976639 (Berlin : acid-free paper) |
035 | # | # | |9 (DLC) 92123331 |
040 | # | # | |a DLC |c DLC |d DLC |
041 | # | # | |a eng |h rus |
082 | # | # | |a 516 |b DU-B |
100 | # | # | |a Dubrovin, B. A. |
240 | # | # | |a Sovremennai︠a︡ geometrii︠a︡. |l English |
245 | # | # | |a Modern geometry--methods and applications. |n t.I, |p The geometry of surfaces, transformation groups, and fields / |c B.A. Dubrovin, A.T. Fomenko, S.P. Novikov ; translated by Robert G. Burns. |
250 | # | # | |a 2nd ed. |
260 | # | # | |a New York : |b Springer-Verlag, |c c1992- |
300 | # | # | |a v. <1 > : |b ill. ; |c 21x30 cm. |
500 | # | # | |a "Original Russian edition: Sovremennaja geometrija: metody i priloz̆enija. Moskva: Nauka, 1979"--T.p. verso. |
504 | # | # | |a Includes bibliographical references (pt. 1, p. [459]-461) and index. |
505 | # | # | |a pt. 1. The geometry of surfaces, transformation groups, and fields. |
650 | # | # | |a Geometry. |
700 | # | # | |a Fomenko, A. T. |
700 | # | # | |a Novikov, S. P. |q (Sergeĭ Petrovich) |
830 | # | # | |a Graduate texts in mathematics ; |v 93, etc. |
923 | # | # | |a 01/2011TN |
990 | # | # | |a t.I |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 0 |
994 | # | # | |a KTN |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |