Plane algebraic curves /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | English German |
Được phát hành: |
Basel ; Boston :
Birkhäuser Verlag,
1986.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01112nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110121779 | ||
005 | ##20110525 | ||
008 | ##860625s1986 sz a b 001 0 eng | ||
010 | # | # | |a 86017019 |
020 | # | # | |a 3764317698 |
035 | # | # | |9 (DLC) 86017019 |
040 | # | # | |a DLC |c DLC |d DLC |
041 | # | # | |a eng |h ger |
082 | # | # | |a 516.352 |b BR-E |
100 | # | # | |a Brieskorn, Egbert. |
240 | # | # | |a Ebene algebraische Kurven. |l English |
245 | # | # | |a Plane algebraic curves / |c Egbert Brieskorn, Horst Knörrer ; translated from the German by John Stillwell. |
260 | # | # | |a Basel ; |a Boston : |b Birkhäuser Verlag, |c 1986. |
300 | # | # | |a vi, 721 p. : |b ill. ; |c 25 cm. |
504 | # | # | |a Includes bibliographical references (p. 694-701) and index. |
650 | # | # | |a Curves, Algebraic. |
650 | # | # | |a Curves, Plane. |
650 | # | # | |a Geometry, Projective. |
700 | # | # | |a Knörrer, Horst. |
923 | # | # | |a 01/2011TN |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 0 |
994 | # | # | |a KTN |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |