Mathematics of fractals /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | English Japanese |
Được phát hành: |
Providence, R.I. :
American Mathematical Society,
c1997.
|
Loạt: | Translations of mathematical monographs ;
v. 167 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01219nam a2200409 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110121781 | ||
005 | ##20110525 | ||
008 | ##970314s1997 riua b 001 0 eng | ||
010 | # | # | |a 97011489 |
020 | # | # | |a 0821805371 (acid-free paper) |
035 | # | # | |9 (DLC) 97011489 |
040 | # | # | |a DLC |c DLC |d DLC |
041 | # | # | |a eng |h jpn |
082 | # | # | |a 514.742 |b YA-M |
100 | # | # | |a Yamaguchi, Masaya, |d 1925- |
240 | # | # | |a Furakutaru no sūri. |l English |
245 | # | # | |a Mathematics of fractals / |c Masaya Yamaguti, Masayoshi Hata, Jun Kigami ; translated by Kiki Hudson. |
260 | # | # | |a Providence, R.I. : |b American Mathematical Society, |c c1997. |
300 | # | # | |a xi, 78 p. : |b ill. ; |c 26 cm. |
440 | # | # | |a Translations of mathematical monographs ; |v v. 167 |
504 | # | # | |a Includes bibliographical references (p. 75-76) and index. |
650 | # | # | |a Chaotic behavior in systems. |
650 | # | # | |a Fractals. |
700 | # | # | |a Hata, Masayoshi. |
700 | # | # | |a Kigami, Jun. |
923 | # | # | |a 01/2011TN |
990 | # | # | |a t.CLXVII |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 0 |
994 | # | # | |a KTN |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |