|
|
|
|
LEADER |
00818nam a2200313 4500 |
001 |
DLU110121891 |
005 |
##20110526 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 651.780 285
|b HU-N
|
100 |
# |
# |
|a Huỳnh Phước Nam,
|e chủ biên.
|
245 |
# |
# |
|a Sử dụng Crystal reports XI /
|c Huỳnh Phước Nam chủ biên; Phương Lan hiệu đính.
|
260 |
# |
# |
|a Cà Mau :
|b Phương Đông,
|c 2006.
|
300 |
# |
# |
|a 320 tr. ;
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Business report writing
|
653 |
# |
# |
|a Crystal reports
|
700 |
# |
# |
|a Phương Lan,
|e hiệu đính.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011TN
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 69000
|
994 |
# |
# |
|a KTN
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|