|
|
|
|
LEADER |
00924nam a2200337 4500 |
001 |
DLU110121911 |
003 |
##DLU |
005 |
##20110526 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 004.6
|b NG-C
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Quốc Cường,
|e chủ biên.
|
245 |
# |
# |
|a Internetworking với TCP/IP.
|n t.I,a,
|p các nguyên lý, giao thức, kiến trúc /
|c Nguyễn Quốc Cường chủ biên.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Lao động Xã hội,
|c 2001.
|
300 |
# |
# |
|a 430 tr. ;
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giao thức mạng máy tính
|
653 |
# |
# |
|a TCP/IP (Giao thức mạng máy tính)
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011TN
|
990 |
# |
# |
|a t.I,b
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 56000
|
994 |
# |
# |
|a KTN
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|