|
|
|
|
LEADER |
01080nam a2200361 4500 |
001 |
DLU110122041 |
005 |
##20110530 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 570.3
|b PH-H
|
100 |
# |
# |
|a Phạm Thị Hảo.
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển sinh học & kĩ thuật nông nghiệp Anh - Việt =
|b English - Vietnamese dictionary for biology & agricultural engineering /
|c Phạm Thị Hảo.
|
246 |
# |
# |
|a Từ điển sinh học và kỹ thuật nông nghiệp Anh - Việt.
|
246 |
# |
# |
|a English - Vietnamese dictionary for biology & agricultural engineering.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Từ điển Bách khoa,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 658 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 658.
|
653 |
# |
# |
|a Nông nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Sinh học
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011SH
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 120000
|
994 |
# |
# |
|a KSH
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|